1. Toán 3 - Phát triển và nâng cao: Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi/ Phạm Thành Công.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- 146tr.: hình vẽ; 24cm. ISBN: 9786049398520 Chỉ số phân loại: 372.7 3PTC.T3 2014 Số ĐKCB: TK.0900, TK.0901, |
2. Nâng cao và phát triển toán 3/ Đào Thái Lai (ch.b.), Trần Ngọc Lan, Nguyễn Hùng Quang, Phạm Thanh Tâm.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2015.- 123tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040021120 Chỉ số phân loại: 372.7 3TNL.NC 2015 Số ĐKCB: TK.0899, |
3. NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN Kiểm tra định kì Tiếng Việt và Toán 3/ Nguyễn Thị Mỹ Duyên.- In lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2014.- 224tr.: minh hoạ; 24cm. ISBN: 9786045420843 Chỉ số phân loại: 372.6 3NTMD.KT 2014 Số ĐKCB: TK.0926, |
4. ĐỖ TRUNG HIỆU Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 3/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2015.- 108tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786040063175 Chỉ số phân loại: 372.7 3DTH.BD 2015 Số ĐKCB: TK.0953, |
5. LÊ HẢI CHÂU Bồi dưỡng Toán 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 372.7 3LHC.BD 2011 Số ĐKCB: TK.0951, TK.0952, |
6. ĐỖ TRUNG HIỆU Bài tập chọn lọc toán 3: Hai buổi trong ngày. T.2/ Đỗ Trung Hiệu (ch.b.), Đỗ Trung Kiên.- In lần thứ 2.- H.: Đại học Sư phạm, 2012.- 127tr.; 24cm. Chỉ số phân loại: 372.7076 3DTH.B2 2012 Số ĐKCB: TK.0862, TK.0863, TK.0961, TK.0962, |
7. HUỲNH BẢO CHÂU Chuyên đề bồi dưỡng toán 3 cơ bản & nâng cao/ Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2014.- 110tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ISBN: 9786048305055 Chỉ số phân loại: 372.7 3HBC.CD 2014 Số ĐKCB: TK.0922, TK.0923, |
8. LÊ HẢI CHÂU Bồi dưỡng Toán 3/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Đại học Sư phạm, 2011.- 183tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 372.7 3LHC.BD 2011 Số ĐKCB: TK.0951, TK.0952, |
9. Phân loại và phương pháp giải các dạng bài tập toán 3: Biên soạn theo chương trình mới/ Phạm Đình Thực.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 111tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Chỉ số phân loại: 372.7 3PDT.PL 2007 Số ĐKCB: TK.0746, TK.0748, TK.0749, |